Kích Thước Xe Nâng Hàng
Hiện nay, xe nâng hàng là một trong những công cụ không thể thiếu ở các nhà máy hay công xưởng. Do nhu cầu ngày càng tăng, trên thị trường có rất nhiều mẫu mã xe nâng khác nhau để phục vụ nhu cầu của người dùng. Để chọn được một chiếc xe phù hợp, điều đầu tiên bạn cần nắm rõ chính là kích thước của xe. Bài viết dưới đây giới thiệu kích thước xe nâng hàng của một số dòng thông dụng. Cùng đọc để tìm hiểu thêm nhiều thông tin chi tiết nhé!
>>>Xem ngay:
+ Xe nâng dầu 3 tấn Heli H3 Series
+ Xe nâng điện 2 tấn Heli G Series
1. Vì Sao Bạn Nên Nắm Rõ Kích Thước Xe Nâng Hàng
Kích thước tổng thể xe nâng hàng
Xe nâng là thiết bị rất hữu ích cho các công việc tại các nhà kho, nhà xưởng. Với nhiều ưu điểm cùng các tính năng vượt trội, sản phẩm này trở thành lựa chọn hàng đầu của các doanh nghiệp. Mỗi loại xe nâng đều có các thông số kỹ thuật khác nhau. Do đó, để tránh trường hợp mua “nhầm” sản phẩm, bạn cần phải nắm rõ các thông tin của xe.
Một trong số thông số khách hàng không được bỏ qua chính là kích thước xe nâng. Bởi vì con số này tác động trực tiếp lên mục đích sử dụng xe ở các điều kiện kho, bãi khác nhau. Nắm vững kích thước xe, người mua sẽ xác định được chiều rộng lối đi phù hợp với loại xe nâng hàng. Để từ đó, dựa vào diện tích kho hàng cũng như mục đích sử dụng mà chọn lựa dòng xe thích hợp nhất.
Bên cạnh đó, việc hiểu rõ kích thước xe nâng hàng cũng giúp các chuyên viên thiết kế tiến hành thiết kế, xây dựng kho, bãi dễ dàng hơn. Việc này góp phần mang lại hiệu suất công việc cao khi các kho xưởng được đưa vào hoạt động.
2. Kích Thước Xe Nâng Cơ Bản
Dưới đây là các kích thước cơ bản mà khách hàng cần phải nắm thật chắc khi quyết định mua xe nâng:
2.1. Chiều cao trung bình
Chiều cao trung bình xe nâng là một thông số cần thiết phải biết đối với người mua. Thông số được đo bằng độ dài tính từ sàn đến điểm cao nhất khi trụ nâng của xe không nới được thêm. Đây là thông số đo quan trọng khi xe được đưa vào hoạt động. Bởi nó giúp bạn xác định được chiều cao của xe có phù hợp với container hàng ở kho xưởng hay không? Việc phù hợp này sẽ giúp xe nâng ra vào vận chuyển hàng mà không bị vướng.
2.2. Chiều dài trung bình
Thông số này được xác định bằng chiều dài từ khung ở phía sau xe cho đến đầu càng nâng của xe. Hiểu rõ số liệu này, bạn sẽ tính được khoảng cách nhỏ nhất để xe nâng trong khi hoạt động có thể thoải mái di chuyển.
2.3. Chiều rộng trung bình
Thông số cuối cùng về kích thước bạn cần phải biết chính là chiều rộng trung bình xe nâng. Theo nhiều chuyên gia, đây là số liệu không cố định. Tùy vào cách đo đạt của từng người mà nó sẽ luôn thay đổi. Nó có thể được tính bằng cách đo khoảng cách giữa mép ngoài của các bánh xe. Hoặc bạn cũng có thể đo giữa mép 2 bên của vỏ bảo vệ để lấy số liệu. Do đó, bạn cần lưu ý, hoặc tốt nhất là nên liên hệ với đại lý bán xe để được hỗ trợ.
>>> Click ngay: Xe nâng Heli tại Việt Nam
3. Kích Thước Các Dòng Xe Nâng Cơ Bản Heli
3.1. Kích thước xe nâng H3
Kích thước xe nâng hàng Heli H3 Series
Dòng xe nâng Heli H3 series là sản phẩm thuộc phân khúc cao cấp. Nó có thiết kế vượt trội hơn cả H2000. Phần khung gầm và Cabin tách rời giúp giảm thiểu tiếng ồn và độ rung khi vận hành. Còi xe được nâng cấp phòng chống cháy nổ. Hơn nữa, động cơ của xe nâng H3 series được nhập khẩu từ Nhật Bản nên độ tin cậy cũng như hoạt động tốt. Ngoài ra, kích thước xe nâng hàng H3 cũng là một điểm đáng chú ý.
Model |
CPCD20 |
CPCD25 |
CPCD30 |
CPCD35 |
|
Tải trọng nâng |
Kg |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|||
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
||||
Số di chuyển |
Điện tự động |
||||
Kích thước lốp trước/sau |
7.00-12-12PR/6.00-9-10PR |
28×9-15-12PR/6.50-10-10PR |
|||
Chiều cao nâng (H) |
mm |
3000 |
|||
Độ nghiêng khung nâng (ra /vào) |
deg |
6/12 |
|||
Bán kính quay vòng |
mm |
2274 |
2330 |
2380 |
2415 |
Chiều dài có càng nâng (L) |
mm |
3500 |
3708 |
3818 |
3836 |
Chiều rộng (W1) |
mm |
1150 |
1225 |
||
Chiều cao cơ sở (H4) |
mm |
2150 |
2170 |
||
Chiều dài càng |
mm |
920 |
1070 |
||
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
Km/h |
17/19 |
19/20 |
19/19 |
|
Khả năng leo dốc (tải/không tải) |
% |
15/20 |
23/20 |
21/20 |
|
Động cơ |
Isuzu C240 |
Isuzu 4JG2 |
|||
Số xilanh |
4 |
||||
Công suất |
Kw/rpm |
35.4/2500 |
46/2450 |
3.2. Kích thước xe nâng H2000
Kích thước xe nâng hàng Heli H2000 series
Đây là dòng xe thuộc phân khúc tầm trung của Heli. Nó được rất nhiều doanh nghiệp dùng trong nhà xưởng, kho hàng. Bởi giá thành rẻ, thích nghi được hầu hết mọi môi trường làm việc. Ngoài ra, kích thước xe nâng hàng cũng là một yếu tố thu hút khách hàng.
Model |
CPCD20 |
CPCD25 |
CPCD30 |
CPCD35 |
|
Tải trọng nâng |
Kg |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|||
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
||||
Số di chuyển |
Điện tự động |
||||
Kích thước lốp trước/sau |
7.00-12-12PR/6.00-9-10PR |
28×9-15-12PR/6.50-10-10PR |
28×9-15-14PR/6.50-10-10PR |
||
Chiều cao nâng (H) |
mm |
3000 |
|||
Độ nghiêng khung nâng (ra /vào) |
deg |
6/12 |
|||
Bán kính quay vòng |
mm |
2200 |
2280 |
2380 |
2400 |
Chiều dài có càng nâng (L) |
mm |
3442 |
3667 |
3772 |
3783 |
Chiều rộng (W1) |
mm |
1150 |
1225 |
||
Chiều cao cơ sở (H4) |
mm |
2070 |
2090 |
||
Chiều dài càng |
mm |
920 |
1070 |
||
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
Km/h |
17/19 |
18/19 |
19/19 |
|
Khả năng leo dốc (tải/không tải) |
% |
22/20 |
20/17 |
15/17 |
15/20 |
Động cơ |
Xinchai C490 |
Isuzu 4JG2 |
|||
Số xilanh |
4 |
||||
Công suất |
Kw/rpm |
40/2650 |
44,9/2450 |
3.3. Kích thước xe nâng K2 series
Kích thước xe nâng hàng heli K2 series
Xe nâng 4 tấn K2 series là dòng xe có công suất lớn. Nó thích hợp với khối lượng công việc nặng. Khung sườn được thiết kế theo công nghệ SAP của Đức. Chắc chắn đây là một trong những dòng xe bền bỉ và cho hiệu suất cực lớn đến từ Heli. Dòng xe này có một số kích thước như sau:
Model |
CPCD40-WX5/CPCD40-M2 |
CPCD45-WX5/CPCD45-M2 |
CPCD50-WX5/CPCD50-M2 |
|
Tải trọng nâng |
Kg |
4000 |
4500 |
5000 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
||
Nhiên liệu |
Dầu Diesel |
|||
Số di chuyển |
Điện tự động |
|||
Kích thước lốp trước/sau |
8,25-15-14PR/7.00-12-12PR |
300-15-18PR/7.00-12-12PR |
300-15-18PR/7.00-12-12PR |
|
Chiều cao nâng (H4) |
mm |
4250 |
||
Độ nghiêng khung nâng (ra /vào) |
deg |
6/12 |
||
Bán kính quay vòng |
mm |
2480 |
2500 |
2550 |
Chiều dài có càng nâng (L1) |
mm |
4145 |
4165 |
4209 |
Chiều rộng (B) |
mm |
1480 |
||
Chiều cao cơ sở (H6) |
mm |
2270 |
||
Chiều dài càng |
mm |
1070 |
||
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
Km/h |
24/25 |
||
Khả năng leo dốc (tải/không tải) |
% |
20/20 18/20 |
19/20 17/20 |
17/20 16/20 |
Động cơ |
Xichai CA4110/Mitsubishi S6-S230 |
Xichai CA4110/Mitsubishi S6-S230 |
Xichai CA4110/Mitsubishi S6-S230 |
|
Số xilanh |
4/6 |
4/6 |
4/6 |
|
Công suất |
Kw/rpm |
61/2200 52/2300 |
61/2200 52/2300 |
61/2200 52/2300 |
3.4. Kích thước xe nâng điện Heli G Series
Kích thước xe nâng điện Heli G Series
Xe nâng điện Heli là sản phẩm được khách hàng sử dụng nhiều trong các kho bãi, nhà xưởng yêu cầu cao về độ ồn và khí thải. Hoạt động êm ái và tiết kiệm nhiên liệu, sạc 2h làm việc đến 8h đồng hồ. Cùng tìm hiểu kích thước xe nâng điện Heli ngay sau đây.
Model |
CPD20 |
CPD25 |
CPD30 |
CPD35 |
|
Tải trọng nâng |
Kg |
2000 |
2500 |
3000 |
3500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|||
Nhiên liệu |
Điện |
||||
Số di chuyển |
Điện tự động |
||||
Kích thước lốp trước/sau |
7.00-12-12PR/6.00-9-10PR |
28×9-15-12PR/6.50-10-10PR |
28×9-15-14PR/6.50-10-10PR |
||
Chiều cao nâng (H) |
mm |
3000 |
|||
Độ nghiêng khung nâng (ra /vào) |
deg |
6/12 |
|||
Bán kính quay vòng |
mm |
2200 |
2280 |
2380 |
2400 |
Chiều dài có càng nâng (L) |
mm |
3442 |
3667 |
3772 |
3783 |
Chiều rộng (W1) |
mm |
1150 |
1225 |
||
Chiều cao cơ sở (H4) |
mm |
2070 |
2090 |
||
Chiều dài càng |
mm |
920 |
1070 |
||
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
Km/h |
15/15.5 |
14/15.5 |
14.5/15 |
|
Khả năng leo dốc (tải/không tải) |
% |
17/15 |
17/15 |
15/17 |
15/15 |
Động cơ |
Điện |
Điện |
3.5. Kích thước xe nâng tay điện Heli
Kích thước xe nâng tay điện Heli
Xe nâng tay điện là sản phẩm không thể thiếu trong các nhà kho, xưởng. Là thiết bị hỗ trợ hiệu quả để di chuyển hàng hóa từ vị trí này qua vị trí khác, phù hợp với các nhà kho có lối đi hẹp. Cùng tìm hiểu thông tin về kích thước của dòng xe nâng tay điện Heli ngay sau đây.
Model |
CBD20 |
CBD25 |
CDD20 |
CDD15 |
|
Tải trọng nâng |
Kg |
2000 |
2500 |
2000 |
1500 |
Tâm tải trọng |
mm |
500 |
|||
Nhiên liệu |
Điện |
||||
Số di chuyển |
Điện tự động |
||||
Chiều cao nâng (H) |
mm |
200-3000 |
|||
Bán kính quay vòng |
mm |
2200 |
2280 |
2380 |
2400 |
Chiều dài có càng nâng (L) |
mm |
3442 |
3667 |
3772 |
3783 |
Chiều rộng (W1) |
mm |
1150 |
1225 |
||
Chiều cao cơ sở (H4) |
mm |
2070 |
2090 |
||
Chiều dài càng |
mm |
920 |
1070 |
||
Tốc độ di chuyển (tải/không tải) |
Km/h |
5.5/6 |
6/6 |
4/4.2 |
|
Khả năng leo dốc (tải/không tải) |
% |
22/20 |
20/17 |
15/17 |
15/20 |
Trên đây là kích thước xe nâng hàng của một số dòng xe của Heli. Hy vọng bài viết đã cung cấp cho bạn thêm những kiến thức bổ ích về sản phẩm xe nâng. Nếu muốn tìm hiểu kỹ hơn thì bạn hãy ghé thăm Heli Việt Nam ngay nhé!
Thông tin liên hệ:
CÔNG TY TNHH XE NÂNG BÌNH MINH
- Trụ sở chính: Tầng 3, Tòa nhà Phúc Đồng Building, Phường Phúc Đồng, Quận Long Biên, Hà Nội.
- Miền Nam: 09 - Đ1 Senturia Vườn Lài, Phường An Phú Đông, Quận 12, Hồ Chí Minh.
- Miền Trung: Lô M1, Đường số 4A, KCN Liên Chiểu, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng.
Hotline/Zalo/Wechat: 094 955 3636
Email: duykhanh.heli@gmail.com
>>> Tham khảo thêm:
Tin liên quan